Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
portland cement




portland+cement
['pɔ:tləndsi'ment]
Cách viết khác:
Portland
['pɔ:tlənd]
như portland


/'pɔ:tlənd/ (Portland_cement) /'pɔ:tləndsi'ment/

danh từ
xi măng pooclăng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "portland cement"
  • Words contain "portland cement" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    xi măng bao

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.